Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
phutho_thcs_24_25_cau3 Dãy số đặc biệt THITHAT 1,00 38,5% 4
phutho_thcs_24_25_cau4 Cắt dây điện THITHAT 1,00 31,3% 4
phutho_thpt_24_25_cau1 Mua bánh rán THITHAT 1,00 17,0% 9
phutho_thpt_24_25_cau2 Cặp chỉ số bạn bè THITHAT 1,00 35,3% 5
phutho_thpt_24_25_cau3 Chọn quà THITHAT 1,00 40,0% 7
phutho_thpt_24_25_cau4 Tài nguyên THITHAT 1,00 0,0% 0
quangbinh_24_25_cau1 Đếm kí tự chữ số THITHAT 1,00 100,0% 5
quangbinh_24_25_cau2 Đầu bếp THITHAT 1,00 0,0% 0
quangbinh_24_25_cau3 Ghép dây THITHAT 1,00 0,0% 0
quangbinh_24_25_cau4 Tàu điện THITHAT 1,00 0,0% 0
quangbinh_22_23_cau1 [FRIENDNUM] Cặp số bạn bè THITHAT 1,00 69,2% 2
quangbinh_22_23_cau2 [SUMOFNEG] Tổng âm THITHAT 1,00 0,0% 0
quangbinh_22_23_cau3 [COUNTPRIME] Số lượng nguyên tố THITHAT 1,00 0,0% 0
phutho_thcs_14_15_cau2 Tìm số THITHAT 1,00 66,7% 4
phutho_thcs_14_15_cau3 Tên chuẩn THITHAT 1,00 66,7% 4
kscum_bai1 Đếm ước KHAOSAT 1,00 57,1% 11
kscum_bai2 Tổng M KHAOSAT 1,00 7,1% 5
kscum_bai3 Tạo dãy KHAOSAT 1,00 13,6% 3
kscum_bai4 Xâu đối xứng KHAOSAT 1,00 50,0% 3
if01 IF01: Chia quà BEGIN 1,00 59,6% 59
if02 IF02: Giá trị Min, Max 2 số BEGIN 1,00 67,4% 62
if03 IF03: Giá trị Min, Max 4 số BEGIN 1,00 57,2% 62
if04 IF04: Oẳn tù tì BEGIN 1,00 44,4% 53
if05 IF05: Số chính phương BEGIN 1,00 34,2% 53
if06 IF06: Tổng 4 số BEGIN 1,00 53,8% 55
if07 IF07: Kiểm tra số BEGIN 1,00 46,5% 48
if08 IF08: Hóa đơn tiền điện BEGIN 1,00 53,8% 46
if09 IF09: Đôi giày BEGIN 1,00 87,1% 47
if10 IF10: Kiểm tra tam giác BEGIN 1,00 40,7% 43
if11 IF11: Kiểm tra tam giác vuông BEGIN 1,00 39,8% 39
if12 IF12: Sắp xếp số BEGIN 1,00 48,8% 41
if13 IF13: Phân loại Robot BEGIN 1,00 25,5% 33
if14 IF14: Cấp số cộng BEGIN 1,00 46,8% 26
if15 IF15: Khoảng cách BEGIN 1,00 66,7% 29
if16 IF16: Cấp số nhân BEGIN 1,00 20,5% 22
if17 IF17: Tứ giác BEGIN 1,00 30,8% 12
if18 IF18: Tam giác đều BEGIN 1,00 0,0% 0
loop01 LOOP01 - Lặp số BEGIN 1,00 76,1% 52
loop02 LOOP02 - Lặp chữ cái BEGIN 1,00 75,3% 51
loop03 LOOP03 - Số chẵn BEGIN 1,00 46,7% 71
loop04 LOOP04 - Tổng số lẻ BEGIN 1,00 54,7% 74
loop05 LOOP05 - Tổng chữ số BEGIN 1,00 72,8% 72
loop06 LOOP06: Chữ số BEGIN 1,00 75,7% 73
loop07 LOOP07: Lũy thừa BEGIN 1,00 47,5% 46
loop08 LOOP08: Hình chữ nhật # BEGIN 1,00 78,1% 46
loop09 LOOP09: Số đảo ngược BEGIN 1,00 49,6% 59
loop10 LOOP10: Tổng với số đảo ngược BEGIN 1,00 72,8% 59
loop11 LOOP11: Bàn cờ vua BEGIN 1,00 50,0% 42
loop12 LOOP12: Tam giác vuông BEGIN 1,00 60,8% 41
loop13 LOOP13: Ước chung lớn nhất BEGIN 1,00 46,0% 41