Trang chủ
Danh sách bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Máy chấm
Custom Checkers
Github
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
3
4
5
6
...
18
19
»
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Nhóm
Tất cả
---
200DE
BEGIN
BEGINNER_FREECONTEST
Chưa phân loại
FREECONTEST
KHAOSAT
THITHAT
TIN10
Dạng bài
200
200DE
2CONTRO
BACKTRACKING
BASE
BEGIN
BFS
BIGNUM
BITMASK
BUG
CAYKHUNG
CHIADETRI
CHINHPHUONG
Chưa phân loại
CHUYENTIN
CONGTHUC
CUASOTRUOT
DAYSO
DEQUE
DEQUY
DFS
DICT
DIEM10
DIEM15
DIEM16
DIEM20
DIEM5
DIJKSTRA
DONGDU
DOTHI
DUONGTHANG
DUYET
EULER
FOR
FUNCTION
HASH
HINHHOC
IF
K
kscumpn
L1
L2
L3
L4
L5
LIENTIEP
LIST
LOOP
LUABO
LUYTHUA
MANGTRU
MATRAN
NGHIENCUU
NGUYENTO
NHIPHAN
QHD
QHDCAY
QHDTT
QUAYLUI
QUEUE
SANGNT
SAPXEP
SEGMENTTREE
SETMAP
SOHOC
SOK
STACK
STRING
STRUCT
THAMLAM
THAYHA
THAYTRUNG
THUASONGUYENTO
TIN10
TKNP
TONGTIENTO
TOTNGHIEP
TRINHCHAMNGOAI
UCLN
UOCSO
XAUKITU
XEMLAITEST
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
ID
Bài
Nhóm
Điểm
% AC
# AC
phutho_thcs_24_25_cau3
Dãy số đặc biệt
THITHAT
1,00
38,5%
4
phutho_thcs_24_25_cau4
Cắt dây điện
THITHAT
1,00
31,3%
4
phutho_thpt_24_25_cau1
Mua bánh rán
THITHAT
1,00
17,0%
9
phutho_thpt_24_25_cau2
Cặp chỉ số bạn bè
THITHAT
1,00
35,3%
5
phutho_thpt_24_25_cau3
Chọn quà
THITHAT
1,00
40,0%
7
phutho_thpt_24_25_cau4
Tài nguyên
THITHAT
1,00
0,0%
0
quangbinh_24_25_cau1
Đếm kí tự chữ số
THITHAT
1,00
100,0%
5
quangbinh_24_25_cau2
Đầu bếp
THITHAT
1,00
0,0%
0
quangbinh_24_25_cau3
Ghép dây
THITHAT
1,00
0,0%
0
quangbinh_24_25_cau4
Tàu điện
THITHAT
1,00
0,0%
0
quangbinh_22_23_cau1
[FRIENDNUM] Cặp số bạn bè
THITHAT
1,00
69,2%
2
quangbinh_22_23_cau2
[SUMOFNEG] Tổng âm
THITHAT
1,00
0,0%
0
quangbinh_22_23_cau3
[COUNTPRIME] Số lượng nguyên tố
THITHAT
1,00
0,0%
0
phutho_thcs_14_15_cau2
Tìm số
THITHAT
1,00
66,7%
4
phutho_thcs_14_15_cau3
Tên chuẩn
THITHAT
1,00
66,7%
4
kscum_bai1
Đếm ước
KHAOSAT
1,00
57,1%
11
kscum_bai2
Tổng M
KHAOSAT
1,00
7,1%
5
kscum_bai3
Tạo dãy
KHAOSAT
1,00
13,6%
3
kscum_bai4
Xâu đối xứng
KHAOSAT
1,00
50,0%
3
if01
IF01: Chia quà
BEGIN
1,00
59,6%
59
if02
IF02: Giá trị Min, Max 2 số
BEGIN
1,00
67,4%
62
if03
IF03: Giá trị Min, Max 4 số
BEGIN
1,00
57,2%
62
if04
IF04: Oẳn tù tì
BEGIN
1,00
44,4%
53
if05
IF05: Số chính phương
BEGIN
1,00
34,2%
53
if06
IF06: Tổng 4 số
BEGIN
1,00
53,8%
55
if07
IF07: Kiểm tra số
BEGIN
1,00
46,5%
48
if08
IF08: Hóa đơn tiền điện
BEGIN
1,00
53,8%
46
if09
IF09: Đôi giày
BEGIN
1,00
87,1%
47
if10
IF10: Kiểm tra tam giác
BEGIN
1,00
40,7%
43
if11
IF11: Kiểm tra tam giác vuông
BEGIN
1,00
39,8%
39
if12
IF12: Sắp xếp số
BEGIN
1,00
48,8%
41
if13
IF13: Phân loại Robot
BEGIN
1,00
25,5%
33
if14
IF14: Cấp số cộng
BEGIN
1,00
46,8%
26
if15
IF15: Khoảng cách
BEGIN
1,00
66,7%
29
if16
IF16: Cấp số nhân
BEGIN
1,00
20,5%
22
if17
IF17: Tứ giác
BEGIN
1,00
30,8%
12
if18
IF18: Tam giác đều
BEGIN
1,00
0,0%
0
loop01
LOOP01 - Lặp số
BEGIN
1,00
76,1%
52
loop02
LOOP02 - Lặp chữ cái
BEGIN
1,00
75,3%
51
loop03
LOOP03 - Số chẵn
BEGIN
1,00
46,7%
71
loop04
LOOP04 - Tổng số lẻ
BEGIN
1,00
54,7%
74
loop05
LOOP05 - Tổng chữ số
BEGIN
1,00
72,8%
72
loop06
LOOP06: Chữ số
BEGIN
1,00
75,7%
73
loop07
LOOP07: Lũy thừa
BEGIN
1,00
47,5%
46
loop08
LOOP08: Hình chữ nhật #
BEGIN
1,00
78,1%
46
loop09
LOOP09: Số đảo ngược
BEGIN
1,00
49,6%
59
loop10
LOOP10: Tổng với số đảo ngược
BEGIN
1,00
72,8%
59
loop11
LOOP11: Bàn cờ vua
BEGIN
1,00
50,0%
42
loop12
LOOP12: Tam giác vuông
BEGIN
1,00
60,8%
41
loop13
LOOP13: Ước chung lớn nhất
BEGIN
1,00
46,0%
41
«
1
2
3
4
5
6
...
18
19
»