Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
phutho_chonqg_14_15_cau1 UCLN THITHAT 1,00 0,0% 0
phutho_chonqg_14_15_cau2 Đếm số THITHAT 1,00 0,0% 0
phutho_chonqg_14_15_cau3 Kinh doanh THITHAT 1,00 0,0% 0
phutho_chonqg_14_15_cau4 Cặp số nguyên tố THITHAT 1,00 6,3% 1
phutho_chonqg_14_15_cau5 Mật khẩu THITHAT 1,00 8,3% 1
phutho_chonqg_14_15_cau6 Lớn nhất THITHAT 1,00 0,0% 0
freecontest_beginner10_btower [Beginner Free Contest 10] BTOWER KHAOSAT 1,00 0,0% 0
freecontest_beginner10_elevator [Beginner Free Contest 10] ELEVATOR KHAOSAT 1,00 0,0% 0
freecontest_beginner10_tgd [Beginner Free Contest 10] TGD KHAOSAT 3,00 0,0% 0
freecontest_beginner10_travelab [Beginner Free Contest 10] TRAVELAB KHAOSAT 5,00 0,0% 0
freecontest_beginner11_aquery2 [Beginner Free Contest 11] AQUERY2 KHAOSAT 3,00 0,0% 0
freecontest_beginner11_average [Beginner Free Contest 11] AVERAGE KHAOSAT 3,00 0,0% 0
freecontest_beginner11_conseq [Beginner Free Contest 11] CONSEQ KHAOSAT 3,00 0,0% 0
freecontest_beginner11_hcn [Beginner Free Contest 11] HCN KHAOSAT 3,00 0,0% 0
freecontest_beginner11_mod [Beginner Free Contest 11] MOD KHAOSAT 1,00 25,0% 3
aplusb A Plus B BEGIN 1,00 90,9% 9
begin01 BEGIN01: Số gấp đôi BEGIN 1,00 57,4% 87
begin02 BEGIN02: Số đối BEGIN 1,00 69,4% 83
begin03 BEGIN03: Tổng và tích BEGIN 1,00 61,6% 81
begin04 BEGIN04: Tổng và tích 64 BEGIN 1,00 67,0% 82
begin05 BEGIN05: Tổng và tích Bignum BEGIN 1,00 20,4% 43
begin06 BEGIN06: Tính giá trị biểu thức BEGIN 1,00 42,5% 72
begin07 BEGIN07: Tính giá trị hàm số BEGIN 1,00 66,2% 75
begin08 BEGIN08: Chia kẹo BEGIN 1,00 64,1% 76
begin09 BEGIN09: Tiền tượng BEGIN 1,00 53,3% 73
begin10 BEGIN10: Chia gạo BEGIN 1,00 48,0% 66
begin11 BEGIN11: Chữ số BEGIN 1,00 73,6% 68
begin12 BEGIN12: Tổng 4 chữ số (không dùng vòng lặp) BEGIN 1,00 73,2% 68
begin13 BEGIN13: Tổng các chữ số (không dùng vòng lặp) BEGIN 1,00 59,9% 64
begin14 BEGIN14: Số căn BEGIN 1,00 69,6% 62
begin15 BEGIN15: Tổng tích trung bình cộng BEGIN 1,00 23,6% 56
begin16 BEGIN16: Nội quy BEGIN 1,00 81,0% 56
begin17 BEGIN17: Diện tích khu vườn BEGIN 1,00 40,8% 55
begin18 BEGIN18: Chọn giày BEGIN 1,00 80,2% 57
f01 F01: Phân số tối giản BEGIN 1,00 56,5% 35
f10 F10: Các bội chung BEGIN 1,00 31,0% 27
f101 F11: Nguyên tố BEGIN 1,00 43,2% 29
f04 F04: Tổng nguyên tố BEGIN 1,00 61,8% 31
f05 F05: Tổng nguyên tố 2 BEGIN 1,00 22,4% 24
f06 F06: Tính nguyên tố của số ước BEGIN 1,00 33,3% 23
f07 F07: Số chẵn lẻ BEGIN 1,00 44,7% 17
f08 F08: Số chẵn lẻ 2 BEGIN 1,00 10,6% 6
f09 F09: Nhân kiểu mới BEGIN 1,00 74,1% 20
f02 F02: Tổng hai phân số BEGIN 1,00 68,1% 28
f03 F03: Hiệu hai phân số BEGIN 1,00 44,7% 20
f12 F12: Hàm nguyên tố BEGIN 1,00 29,3% 15
f13 F13: Số bạn bè BEGIN 1,00 76,7% 18
f14 F14: Số bậc thang BEGIN 1,00 27,8% 5
f15 F15: Số đối xứng BEGIN 1,00 29,0% 8
f16 F16: Năm đặc biệt BEGIN 1,00 45,5% 5