Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
loop14 LOOP14: Tiền gửi ngân hàng BEGIN 1,00 60,6% 36
loop15 LOOP15: Số chính phương BEGIN 1,00 67,1% 41
loop16 LOOP16: Số chẵn chia hết cho 3 BEGIN 1,00 56,9% 29
loop17 LOOP17: Số nguyên tố BEGIN 1,00 36,7% 28
loop18 LOOP18: Số đọc ngược BEGIN 1,00 64,9% 24
loop19 LOOP19: Đếm ước BEGIN 1,00 47,4% 26
loop20 LOOP20: Liệt kê ước chẵn BEGIN 1,00 13,5% 11
loop21 LOOP21: Số phong phú BEGIN 1,00 45,6% 25
loop22 LOOP22: Ước chung BEGIN 1,00 49,0% 24
loop23 LOOP23: Bội chung BEGIN 1,00 31,8% 13
loop24 LOOP24: Số đối xứng BEGIN 1,00 64,4% 25
loop25 LOOP25: Số đẹp BEGIN 1,00 54,5% 16
loop26 LOOP26: Nén số BEGIN 1,00 70,0% 14
loop27 LOOP27: Phân tích số BEGIN 1,00 53,8% 13
loop28 LOOP28: Đếm số đẹp BEGIN 1,00 52,9% 9
phutho_22_23_gcd Ước chung lớn nhất (GCD) (Đề 12 Phú Thọ 2022-2023) THITHAT 1,00 16,3% 6
phutho_22_23_spnum Số đặc biệt (SPNUM) (Đề 12 Phú Thọ 2022-2023) THITHAT 1,00 42,4% 11
phutho_22_23_prime Số nguyên tố (PRIME) (Đề 12 Phú Thọ 2022-2023) THITHAT 1,00 47,4% 6
phutho_22_23_happy Hạnh phúc (HAPPY) (Đề 12 Phú Thọ 2022-2023) THITHAT 1,00 25,0% 1
list01 LIST01: Danh sách ngược BEGIN 1,00 69,4% 49
list02 LIST02: Đếm số chẵn BEGIN 1,00 73,7% 50
list03 LIST03: Các số lẻ đã sắp xếp BEGIN 1,00 55,9% 45
list04 LIST04: Số lớn nhất và số nhỏ nhất BEGIN 1,00 79,8% 45
list05 LIST05: Các số lớn nhất BEGIN 1,00 57,9% 37
list06 LIST06: Các số gần trung bình BEGIN 1,00 68,6% 32
list07 LIST07: Sắp xếp các số chẵn BEGIN 1,00 77,6% 25
list08 LIST08: Vị trí các số chính phương BEGIN 1,00 66,1% 28
list09 LIST09: Các số nguyên tố BEGIN 1,00 50,0% 18
list10 LIST10: Các số có 4 ước BEGIN 1,00 60,0% 16
list11 LIST11: Tổng lớn nhất của 2 số nguyên liên tiếp BEGIN 1,00 52,2% 10
list12 LIST12: 3 số liên tiếp có tổng lớn nhất BEGIN 1,00 26,5% 9
list13 LIST13: Tổng lớn nhất của 3 số bất kì BEGIN 1,00 80,0% 12
list14 LIST14: Tổng lớn nhất của 3 số bất kì và vị trí BEGIN 1,00 28,6% 5
list15 LIST15: Số có nhiều ước nhất BEGIN 1,00 25,0% 5
list16 LIST16: Sắp xếp dãy theo tổng các chữ số BEGIN 1,00 81,8% 14
list17 LIST17: Các số nguyên tố BEGIN 1,00 33,3% 4
list18 LIST18: Dãy đã sắp xếp theo số ước BEGIN 1,00 36,4% 4
phutho_23_24_cau1 Tổng bằng K (đề HSG 12 Phú Thọ 2023-2024) THITHAT 1,00 17,6% 11
phutho_23_24_cau2 Ước số chung đặc biệt (đề HSG 12 Phú Thọ 2023-2024) THITHAT 1,00 37,5% 6
phutho_23_24_cau3 Xâu thuần khiết (đề HSG 12 Phú Thọ 2023-2024) THITHAT 1,00 66,7% 7
phutho_23_24_cau4 Tìm kiếm cổ vật (đề HSG 12 Phú Thọ 2023-2024) THITHAT 1,00 0,0% 0
kscum_vt_cau1 Mật khẩu an toàn KHAOSAT 1,00 0,0% 0
kscum_vt_cau2 Đếm số chia hết KHAOSAT 1,00 50,0% 1
kscum_vt_cau3 Giá trị của xâu KHAOSAT 1,00 0,0% 0
kscum_vt_cau4 Robocon KHAOSAT 1,00 0,0% 0
list19 Các số có 4 ước BEGIN 1,00 75,0% 13
list20 LIST20: Các số nguyên tố BEGIN 1,00 54,2% 13
phutho_chonqg_17_18_cau1 Ốc sên THITHAT 1,00 28,6% 4
phutho_chonqg_17_18_cau2 Mã hóa THITHAT 1,00 88,9% 5
phutho_chonqg_17_18_cau3 Chia hết THITHAT 1,00 0,0% 0