Trang chủ
Danh sách bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Máy chấm
Custom Checkers
Github
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
3
4
5
6
7
...
18
19
»
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Nhóm
Tất cả
---
200DE
BEGIN
BEGINNER_FREECONTEST
Chưa phân loại
FREECONTEST
KHAOSAT
THITHAT
TIN10
Dạng bài
200
200DE
2CONTRO
BACKTRACKING
BASE
BEGIN
BFS
BIGNUM
BITMASK
BUG
CAYKHUNG
CHIADETRI
CHINHPHUONG
Chưa phân loại
CHUYENTIN
CONGTHUC
CUASOTRUOT
DAYSO
DEQUE
DEQUY
DFS
DICT
DIEM10
DIEM15
DIEM16
DIEM20
DIEM5
DIJKSTRA
DONGDU
DOTHI
DUONGTHANG
DUYET
EULER
FOR
FUNCTION
HASH
HINHHOC
IF
K
kscumpn
L1
L2
L3
L4
L5
LIENTIEP
LIST
LOOP
LUABO
LUYTHUA
MANGTRU
MATRAN
NGHIENCUU
NGUYENTO
NHIPHAN
QHD
QHDCAY
QHDTT
QUAYLUI
QUEUE
SANGNT
SAPXEP
SEGMENTTREE
SETMAP
SOHOC
SOK
STACK
STRING
STRUCT
THAMLAM
THAYHA
THAYTRUNG
THUASONGUYENTO
TIN10
TKNP
TONGTIENTO
TOTNGHIEP
TRINHCHAMNGOAI
UCLN
UOCSO
XAUKITU
XEMLAITEST
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
ID
Bài
Nhóm
Điểm
% AC
# AC
loop14
LOOP14: Tiền gửi ngân hàng
BEGIN
1,00
60,6%
36
loop15
LOOP15: Số chính phương
BEGIN
1,00
67,1%
41
loop16
LOOP16: Số chẵn chia hết cho 3
BEGIN
1,00
56,9%
29
loop17
LOOP17: Số nguyên tố
BEGIN
1,00
36,7%
28
loop18
LOOP18: Số đọc ngược
BEGIN
1,00
64,9%
24
loop19
LOOP19: Đếm ước
BEGIN
1,00
47,4%
26
loop20
LOOP20: Liệt kê ước chẵn
BEGIN
1,00
13,5%
11
loop21
LOOP21: Số phong phú
BEGIN
1,00
45,6%
25
loop22
LOOP22: Ước chung
BEGIN
1,00
49,0%
24
loop23
LOOP23: Bội chung
BEGIN
1,00
31,8%
13
loop24
LOOP24: Số đối xứng
BEGIN
1,00
64,4%
25
loop25
LOOP25: Số đẹp
BEGIN
1,00
54,5%
16
loop26
LOOP26: Nén số
BEGIN
1,00
70,0%
14
loop27
LOOP27: Phân tích số
BEGIN
1,00
53,8%
13
loop28
LOOP28: Đếm số đẹp
BEGIN
1,00
52,9%
9
phutho_22_23_gcd
Ước chung lớn nhất (GCD) (Đề 12 Phú Thọ 2022-2023)
THITHAT
1,00
16,3%
6
phutho_22_23_spnum
Số đặc biệt (SPNUM) (Đề 12 Phú Thọ 2022-2023)
THITHAT
1,00
42,4%
11
phutho_22_23_prime
Số nguyên tố (PRIME) (Đề 12 Phú Thọ 2022-2023)
THITHAT
1,00
47,4%
6
phutho_22_23_happy
Hạnh phúc (HAPPY) (Đề 12 Phú Thọ 2022-2023)
THITHAT
1,00
25,0%
1
list01
LIST01: Danh sách ngược
BEGIN
1,00
69,4%
49
list02
LIST02: Đếm số chẵn
BEGIN
1,00
73,7%
50
list03
LIST03: Các số lẻ đã sắp xếp
BEGIN
1,00
55,9%
45
list04
LIST04: Số lớn nhất và số nhỏ nhất
BEGIN
1,00
79,8%
45
list05
LIST05: Các số lớn nhất
BEGIN
1,00
57,9%
37
list06
LIST06: Các số gần trung bình
BEGIN
1,00
68,6%
32
list07
LIST07: Sắp xếp các số chẵn
BEGIN
1,00
77,6%
25
list08
LIST08: Vị trí các số chính phương
BEGIN
1,00
66,1%
28
list09
LIST09: Các số nguyên tố
BEGIN
1,00
50,0%
18
list10
LIST10: Các số có 4 ước
BEGIN
1,00
60,0%
16
list11
LIST11: Tổng lớn nhất của 2 số nguyên liên tiếp
BEGIN
1,00
52,2%
10
list12
LIST12: 3 số liên tiếp có tổng lớn nhất
BEGIN
1,00
26,5%
9
list13
LIST13: Tổng lớn nhất của 3 số bất kì
BEGIN
1,00
80,0%
12
list14
LIST14: Tổng lớn nhất của 3 số bất kì và vị trí
BEGIN
1,00
28,6%
5
list15
LIST15: Số có nhiều ước nhất
BEGIN
1,00
25,0%
5
list16
LIST16: Sắp xếp dãy theo tổng các chữ số
BEGIN
1,00
81,8%
14
list17
LIST17: Các số nguyên tố
BEGIN
1,00
33,3%
4
list18
LIST18: Dãy đã sắp xếp theo số ước
BEGIN
1,00
36,4%
4
phutho_23_24_cau1
Tổng bằng K (đề HSG 12 Phú Thọ 2023-2024)
THITHAT
1,00
17,6%
11
phutho_23_24_cau2
Ước số chung đặc biệt (đề HSG 12 Phú Thọ 2023-2024)
THITHAT
1,00
37,5%
6
phutho_23_24_cau3
Xâu thuần khiết (đề HSG 12 Phú Thọ 2023-2024)
THITHAT
1,00
66,7%
7
phutho_23_24_cau4
Tìm kiếm cổ vật (đề HSG 12 Phú Thọ 2023-2024)
THITHAT
1,00
0,0%
0
kscum_vt_cau1
Mật khẩu an toàn
KHAOSAT
1,00
0,0%
0
kscum_vt_cau2
Đếm số chia hết
KHAOSAT
1,00
50,0%
1
kscum_vt_cau3
Giá trị của xâu
KHAOSAT
1,00
0,0%
0
kscum_vt_cau4
Robocon
KHAOSAT
1,00
0,0%
0
list19
Các số có 4 ước
BEGIN
1,00
75,0%
13
list20
LIST20: Các số nguyên tố
BEGIN
1,00
54,2%
13
phutho_chonqg_17_18_cau1
Ốc sên
THITHAT
1,00
28,6%
4
phutho_chonqg_17_18_cau2
Mã hóa
THITHAT
1,00
88,9%
5
phutho_chonqg_17_18_cau3
Chia hết
THITHAT
1,00
0,0%
0
«
1
2
3
4
5
6
7
...
18
19
»